Chi tiết sản phẩm

Xà gồ C

Xà gồ chữ C

 THÉP XÀ GỒ CHỮ C _ THƯƠNG HIỆU NGÔ LONG

Xà gồ thép có mặt cắt dạng hình chữ C có ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp xây dựng nhà thép tiền chế. Với nhiều ưu điểm vượt trội: kết cấu chắc, khả năng chịu lực cao, sơn phủ khắp bề mặt dễ dàng để chống gỉ, giá thành hạ xà gồ thép dạng hình C được rất nhiều công trình lựa chọn. Hiện nay, Công Ty Cổ Phần Ngô Long đáp ứng đa dạng nhu cầu khách hàng về các dạng xà gồ dạng hình C, với chiều dài và kỹ thuật theo nhu cầu sử dụng của công trình. Trước đây, xà gồ C chủ yếu làm từ phôi thép lá đen, hiện nay xu hướng các công trình đã sử dụng rất nhiều xà gồ c mạ kẽm có chất lượng, cường độ thép cao, chống ăn mòn.

 
 
 ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC
XÀ GỒ THÉP CHỮ C

  
II. Vị Trí Và Kích Thước Đột Lỗ

S
T
T

KÝ HIỆU

VỊ TRÍ VÀ KÍCH THƯỚC ĐỘT LỖ

QUY CÁCH LỖ ĐỘT

H

F

L

K

1

C 80

80

40

10 ÷ 13

40

 

 

2

C 100

100

50

10 ÷ 13

40 - 50

3

C 125

125

50

10 ÷ 13

40 - 50 - 60 - 70

4

C 150

150

50

15 ÷ 20

50 - 60 - 70 - 80

5

C 150

150

65

6

C 180

180

50

15 ÷ 20

50 - 60 - 70 - 80 - 100

7

C 180

180

65

8

C 200

200

50

15 ÷ 20

70 - 80 - 100 - 120

9

C 200

200

65

10

C 250

250

65

18 ÷ 20

70 - 80 - 100 - 120 - 150

11

C 300

300

65

 
 

 

 

Bảng Đặc Trưng Hình Học Xà Gồ Chữ C

LOẠI XÀ GỒ

KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC

TRỌNG TÂM

DIỆN TÍCH

TRỌNG LƯỢNG

MÔ MEN QUÁN TÍNH

MÔ MEN CHỐNG UỐN

BÁN KÍNH QUÁN TÍNH

H

W

L

t

x.

S

P

Jx

Jy

Wx 

Wy

Wy min

Rx

Ry

mm

mm

mm

mm

mm

mm2

Kg/m

104mm4

104mm4

103mm3

103mm3

103mm3

mm

mm

C80

80

50

15

1.8

17.03

342

2.68

37.187

10.993

9.297

3.335

6.454

33.0

17.9

2

17.17

380

2.98

41.087

12.210

10.272

3.719

7.112

32.9

17.9

2.3

17.37

437

3.43

46.849

14.030

11.712

4.299

8.078

32.7

17.9

2.5

17.50

475

3.73

50.630

15.240

12.658

4.689

8.708

32.6

17.9

3

17.83

570

4.47

59.873

18.248

14.968

5.672

10.236

32.4

17.9

C100

100

50

15

1.8

15.50

378

2.97

61.760

11.842

12.352

3.432

7.641

40.4

17.7

2

15.63

420

3.30

68.328

13.157

13.666

3.828

8.419

40.3

17.7

2.3

15.82

483

3.79

78.068

15.127

15.614

4.426

9.560

40.2

17.7

2.5

15.95

525

4.12

84.484

16.437

16.897

4.828

10.304

40.1

17.7

3

16.27

630

4.95

100.255

19.699

20.051

5.840

12.107

39.9

17.7

C125

125

50

18

1.8

14.68

432

3.39

105.687

13.790

16.910

3.904

9.395

49.5

17.9

2

14.80

480

3.77

117.017

15.310

18.723

4.349

10.345

49.4

17.9

2.3

14.98

552

4.33

133.852

17.583

21.416

5.021

11.735

49.2

17.8

2.5

15.10

600

4.71

144.969

19.093

23.195

5.471

12.641

49.2

17.8

3

15.40

720

5.65

172.381

22.846

27.581

6.604

14.831

48.9

17.8

C150

150

50

18

1.8

14.68

495

3.89

168.453

16.779

22.460

4.750

11.432

58.3

18.4

2

14.79

550

4.32

186.571

18.604

24.876

5.284

12.579

58.2

18.4

2.3

14.96

633

4.97

213.519

21.325

28.469

6.085

14.258

58.1

18.4

2.5

15.07

688

5.40

231.331

23.127

30.844

6.621

15.348

58.0

18.3

3

15.34

825

6.48

275.317

27.590

36.709

7.961

17.981

57.8

18.3

C150

150

65

18

1.8

19.57

540

4.24

194.848

29.768

25.980

6.552

15.215

60.1

23.5

2

19.69

600

4.71

215.858

33.056

28.781

7.296

16.788

60.0

23.5

2.3

19.88

690

5.42

247.129

37.977

32.951

8.416

19.107

59.8

23.5

2.5

20.00

750

5.89

267.813

41.250

35.708

9.167

20.625

59.8

23.5

3

20.31

900

7.07

318.940

49.400

42.525

11.053

24.327

59.5

23.4

C175

175

65

20

1.8

17.41

576

4.52

273.044

29.284

31.205

6.154

16.820

68.9

22.5

2

17.54

640

5.02

302.691

32.544

34.593

6.857

18.557

68.8

22.6

2.3

17.73

736

5.78

346.893

37.432

39.645

7.918

21.117

68.7

22.6

2.5

17.85

800

6.28

376.182

40.688

42.992

8.630

22.792

68.6

22.6

3

18.16

960

7.54

448.769

48.817

51.288

10.423

26.878

68.4

22.6

C200

200

65

20

1.8

16.90

630

4.95

379.688

32.458

37.969

6.748

19.208

77.6

22.7

2

17.02

700

5.50

421.012

36.054

42.101

7.514

21.183

77.6

22.7

2.3

17.20

805

6.32

482.664

41.439

48.266

8.669

24.091

77.4

22.7

2.5

17.32

875

6.87

523.542

45.023

52.354

9.443

25.993

77.4

22.7

3

17.62

1050

8.24

624.945

53.958

62.495

11.388

30.623

77.1

22.7

C250

250

65

20

1.8

14.90

720

5.65

643.279

34.476

51.462

6.881

23.140

94.5

21.9

2

15.02

800

6.28

713.665

38.303

57.093

7.663

25.505

94.5

21.9

2.3

15.19

920

7.22

818.823

44.037

65.506

8.842

28.981

94.3

21.9

2.5

15.31

1000

7.85

888.646

47.855

71.092

9.631

31.252

94.3

21.9

3

15.61

1200

9.42

1062.200

57.380

84.976

11.617

36.770

94.1

21.9

C300

300

65

20

1.8

13.34

810

6.36

996.870

36.046

66.458

6.978

27.014

110.9

21.1

2

13.46

900

7.07

1106.318

40.053

73.755

7.771

29.757

110.9

21.1

2.3

13.63

1035

8.12

1269.983

46.058

84.666

8.967

33.781

110.8

21.1

2.5

13.75

1125

8.83

1378.750

50.059

91.917

9.768

36.406

110.7

21.1

3

14.04

1350

10.60

1649.455

60.044

109.964

11.782

42.773

110.5

21.1

Mã sản phẩm:
Loại sản phẩm: Kết cấu thép
Đơn vị tính:
Giá : Liên hệ

Các sản phẩm khác


Xà gồ Z Giá : Đang cập nhật