Sản phẩm xà gồ Ngô Long có hai loại, dạng chữ Cee vầ dạng chữ Zed. Mỗi loại có nhiều kích cỡ khác nhau, được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng, cán nguội hoặc thép đã qua mạ kẽm nhúng nóng. Xà gồ được sản xuất với mọi quy cách, kích cỡ và đột lỗ theo yêu cầu của khách hàng.
Sau đây là đặc trưng hình học và các thông số kỹ thuật của xà gồ Z:
S T T
KÝ HIỆU
VỊ TRÍ VÀ KÍCH THƯỚC ĐỘT LỖ
QUY CÁCH LỖ ĐỘT
H
E
F
L
K
1
Z 150
150
62
68
15 ÷ 20
70 - 80
2
72
78
3
Z 200
200
70 - 80 - 100 - 120
4
5
Z 250
250
18 ÷ 20
70 - 80 - 100 - 120 - 150
6
Z 300
300
LOẠI XÀ GỒ
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC
TRỌNG TÂM
DIỆN TÍCH
TRỌNG LƯỢNG
MÔMEN QUÁN TÍNH
MÔMEN CHỐNG UỐN
BÁN KÍNH QUÁN TÍNH
t
x
y
S
P
Jx
Jy
Wx
Wx min
Wy
Wy min
Rx
Ry
mm
mm2
Kg/m
104mm4
103mm3
Z150
18
1.8
2.42
73.5
540
4.24
194.729
48.702
25.461
26.487
7.426
7.778
60.1
30.0
2.52
600
4.71
215.727
54.150
28.207
29.343
8.270
8.661
60.0
2.3
2.67
690
5.42
246.979
62.329
32.295
33.592
9.541
9.993
59.8
30.1
2.5
2.78
750
5.89
267.649
67.786
34.998
36.402
10.393
10.885
59.7
3.03
900
7.07
318.746
81.434
41.682
43.349
12.534
13.128
59.5
Z200
20
2.20
98.3
630
4.95
379.507
48.723
37.317
38.607
7.405
7.808
77.6
27.8
2.30
700
5.50
420.810
54.173
41.379
42.808
8.246
8.695
77.5
2.46
805
6.32
482.433
62.357
47.439
49.075
9.514
10.032
77.4
2.56
875
6.87
523.291
67.817
51.458
53.230
10.363
10.928
77.3
2.81
1050
8.24
624.646
81.475
61.427
63.537
12.498
13.181
77.1
27.9
2.51
73.6
576
4.52
214.504
71.723
28.080
29.140
9.501
9.864
61.0
35.3
2.61
640
5.02
237.641
79.764
31.110
32.283
10.580
10.985
60.9
2.77
736
5.78
272.078
91.844
35.619
36.959
12.208
12.674
60.8
2.87
800
6.28
294.857
99.908
38.603
40.053
13.298
13.806
60.7
3.12
960
7.54
351.176
120.102
45.979
47.700
16.040
16.653
60.5
35.4
2.29
98.4
666
5.23
414.872
71.746
40.831
42.165
9.477
9.897
78.9
32.8
2.39
740
5.81
460.026
79.790
45.276
46.753
10.553
11.021
78.8
2.55
851
6.68
527.395
91.875
51.907
53.599
12.176
12.717
78.7
32.9
2.65
925
7.26
572.065
99.943
56.305
58.137
13.264
13.852
78.6
2.90
1110
8.71
682.880
120.147
67.214
69.396
15.999
16.710
78.4
Z250
2.13
123.2
756
5.93
698.485
71.764
55.097
56.683
9.458
9.922
96.1
30.8
2.23
840
6.59
774.907
79.810
61.126
62.884
10.533
11.050
96.0
2.38
966
7.58
889.081
91.899
70.134
72.148
12.153
12.750
95.9
2.48
964.891
99.971
76.115
78.299
13.238
13.888
30.9
2.74
1260
9.89
1153.326
120.184
90.982
93.587
15.968
16.754
95.7
Z300
2.00
148.1
846
6.64
1076.595
71.778
70.874
72.695
9.444
9.942
112.8
29.1
2.10
940
7.38
1194.784
79.827
78.655
80.675
10.517
11.072
112.7
2.25
1081
8.49
1371.513
91.920
90.290
92.607
12.135
12.776
112.6
29.2
2.35
1175
9.22
1488.962
99.994
98.023
100.537
13.218
13.917
2.60
1410
11.07
1781.267
120.216
117.269
120.271
15.945
16.789
112.4