Thép hình chữ I , chữ U, chữ V
1. Thép U:
Hình ảnh mặt cắt và thực tế:
Các thông số kỹ thuật cơ bản:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Kích thước thông dụng
|
Trọng lượng
|
h
|
b
|
t
|
kg/m
|
50
|
32
|
4.4
|
4.84
|
65
|
36
|
4.4
|
5.9
|
80
|
40
|
4.5
|
7.05
|
100
|
46
|
4.5
|
8.59
|
120
|
52
|
4.8
|
10.4
|
140
|
58
|
4.9
|
12.3
|
150
|
75
|
6.5
|
18.6
|
160
|
60
|
4.3
|
14.2
|
180
|
68
|
4.1
|
16.3
|
200
|
76
|
5.2
|
18.4
|
200
|
80
|
7.5
|
24.6
|
240
|
90
|
5.6
|
24
|
250
|
90
|
9
|
34.6
|
280
|
85
|
9.5
|
35.81
|
300
|
90
|
9
|
38.1
|
2. THÉP I
Hình ảnh mặt cắt và thực tế:
Bảng thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm)
|
h
|
b
|
d
|
t
|
100
|
55
|
4.5
|
7.2
|
120
|
64
|
4.8
|
7.3
|
140
|
73
|
4.9
|
7.5
|
150
|
75
|
5.5
|
9.5
|
160
|
81
|
5
|
7.8
|
180
|
100
|
5.1
|
8.1
|
200
|
100
|
5.2
|
8.4
|