Chi tiết sản phẩm

Tôn mạ kẽm

Thông số kỹ thuật Tôn mã kẽm
 
 
                                               

 

 

 Thông Số Kỹ Thuật Tôn Kẽm

 

QUI CÿCH SẢN PHẨM 

STT

  Độ Dày Thép Nền
(mm)

Độ Dày Tôn Kẽm
(mm)

Khổ Rộng
(mm)

Trọng Lượng
(Kg/m)

1

0,130 

0,150 

(+/- 0.015) 

900

1,00 

(+/- 0.05) 

2

0,150 

0,170 

(+/- 0.015) 

914

1,15

(+/- 0.05)

3

0,150

0,170 

(+/- 0.015) 

760

0,95

(+/- 0.05)

4

0,140 

0,160 

(+/- 0.015) 

1200

1,40

(+/- 0.05)

5

0,150

0,170

(+/- 0.015) 

1200

1,50

(+/- 0.05)

6

0,156

0,176

(+/- 0.015) 

1200

1,55

(+/- 0.05)

7

0,160

0,180

(+/- 0.015) 

1200

1,60

(+/- 0.05)

8

0,166

0,186

(+/- 0.015) 

1200

1,65

(+/- 0.05)

9

0,170

0,190

(+/- 0.015) 

1200

1,70

(+/- 0.05)

10

0,176

0,196

(+/- 0.015) 

1200

1,75

(+/- 0.05)

11

0,180

0,200

(+/- 0.015) 

1200

1,80

(+/- 0.05)

12

0,186

0,206

(+/- 0.015) 

1200

1,85

(+/- 0.05)

13

0,190

0,210

(+/- 0.015) 

1200

1,90

(+/- 0.05)

14

0,196

0,216

(+/- 0.015) 

1200

1,95

(+/- 0.05)

15

0,200

0,220

(+/- 0.015) 

1200

2,00

(+/- 0.05)

16

0,210

0,230

(+/- 0.015) 

1200

2,10

(+/- 0.05)

17

0,220

0,240

(+/- 0.015) 

1200

2,20

(+/- 0.05)

18

0,230

0,250

(+/- 0.015) 

1200

2,25

(+/- 0.05)

19

0,240

0,260

(+/- 0.015) 

1200

2,35

(+/- 0.05)

20

0,250

0,270

(+/- 0.015) 

1200

2,45

(+/- 0.05)

21

0,260

0,280

(+/- 0.015) 

1200

2,55

(+/- 0.05)

22

0,270

0,290

(+/- 0.015) 

1200

2,65

(+/- 0.05)

23

0,280

0,300

(+/- 0.015) 

1200

2,75

(+/- 0.05)

24

0,290

0,310

(+/- 0.015) 

1200

2,85

(+/- 0.05)

25

0,300

0,320

(+/- 0.015) 

1200

2,95

(+/- 0.05)

26

0,310

0,330

(+/- 0.015) 

1200

3,00

(+/- 0.05)

27

0,320

0,340

(+/- 0.015) 

1200

3,10

(+/- 0.05)

28

0,330

0,350

(+/- 0.015) 

1200

3,20

(+/- 0.05)

29

0,340

0,360

(+/- 0.015) 

1200

3,30

(+/- 0.05)

30

0,350

0,370

(+/- 0.015) 

1200

3,40

(+/- 0.05)

31

0,360

0,380

(+/- 0.015) 

1200

3,50

(+/- 0.05)

32

0,370

0,390

(+/- 0.015) 

1200

3,60

(+/- 0.05)

33

0,380

0,400

(+/- 0.015) 

1200

3,70

(+/- 0.05)

34

0,390

0,410

(+/- 0.015) 

1200

3,80

(+/- 0.05)

35

0,400

0,420

(+/- 0.015) 

1200

3,85

(+/- 0.05)

36

0,410

0,430

(+/- 0.015) 

1200

3,95

(+/- 0.05)

37

0,420

0,440

(+/- 0.015) 

1200

4,05

(+/- 0.05)

38

0,430

0,450

(+/- 0.015) 

1200

4,15

(+/- 0.05)

39

0,440

0,460

(+/- 0.015) 

1200

4,25

(+/- 0.05)

40

0,450

0,470

(+/- 0.015) 

1200

4,35

(+/- 0.05)

41

0,460

0,480

(+/- 0.015)

1200

4,45

(+/- 0.05)

42

0,500

0,520

(+/- 0.015) 

1200

4,80

(+/- 0.05)

43

0,600

0,620

(+/- 0.015) 

1200

5,75

(+/- 0.05)

44

0,650

0,670

(+/- 0.015)

1200

6,25

(+/- 0.05)

45

0,700

0,720

(+/- 0.015)

1200

6,70

(+/- 0.05)

 
Đặc tính kỹ thuật
Khổ rộng: 750 - 1219
Độ dày: 0.120 - 0.700 mm
 

Mã sản phẩm:
Loại sản phẩm: Vật liệu mái
Đơn vị tính:
Giá : Liên hệ

Các sản phẩm khác


Tôn mạ màu Giá : Đang cập nhật

Diềm chắn nước Giá : Đang cập nhật

Diềm đầu hồi Giá : Đang cập nhật

Máng xối 01 Giá : Đang cập nhật

Tôn lạnh Giá : Đang cập nhật

Diền chân tôn Giá : Đang cập nhật

Diềm ốp góc Giá : Đang cập nhật

Máng xối 02 Giá : Đang cập nhật

Tôn mạ kẽm Giá : Đang cập nhật