TÊN THÔNG DỤNG
Chiều dài đầu nong Ls (mm)
L (mm)
Khâu nối 21D
25
57,5
Khâu nối 21M
30
68
Khâu nối 34D
35
78
Khâu nối 34M
Khâu nối 42D
40
90,5
Khâu nối 42M
Khâu nối 49D
45
102
Khâu nối 49V
Khâu nối 49M
Khâu nối 60D
50
112,5
Khâu nối 60V
Khâu nối 60M
Khâu nối 73D
60
143
Khâu nối 73V
Khâu nối 73M
Khâu nối 75D
Khâu nối 75V
Khâu nối 75M
Khâu nối 90D
65
155
Khâu nối 90V
Khâu nối 90M
160
Khâu nối 114D
85
201
Khâu nối 114V
197
Khâu nối 114M
Khâu nối 140D
274
Khâu nối 140V
105
260
Khâu nối 140M
Khâu nối 160D
300
Khâu nối 168D
314
Khâu nối 168V
Khâu nối 168M
Khâu nối 200D
130
353
Khâu nối 200V
Khâu nối 200M
Khâu nối 220D
145
344
Khâu nối 220V
Khâu nối 220M
Khâu nối 250D
170
400
Khâu nối 250V
Khâu nối 250M
Khâu nối 280D
190
430
Khâu nối 280V
Khâu nối 280M
Khâu nối 315D
200
474
Khâu nối 315V
Khâu nối 315M
Khâu nối 400D
250
570
Khâu nối 400V
2500
Khâu nối 400M
Khâu nối 450D
280
624
Khâu nối 450V
Khâu nối 450M