Chi tiết sản phẩm

Thép vuông đặc

Mô tả :
Dùng trong xây dựng và gia công
Gi� : Liên hệ
Tính chất cơ lý - Thành phần hóa học
Bảng vẽ kỹ thuật

Qui cách
Size

Chiều dài cạnh
Side length

Khối lượng
Unit weight

Diện tích mặt cắt Sectional area

mm

kg/m

cm2

16

16

2.01

2.560

17

17

2.27

2.890

18

18

2.54

3.240

19

19

2.83

3.610

 

 

 

 

22

22

3.8

4.840

23

23

4.15

5.290

24

24

4.52

5.760

25

25

4.91

6.250

 

 

 

 

26

26

5.31

6.760

28

28

6.15

7.840

30

30

7.07

9.000

 

 

 

 

32

32

8.04

10.24

34

34

9.07

11.56

35

35

9.62

12.25

 

 

 

 

36

36

10.2

12.96

38

38

11.3

14.44

50

50

19.6

25.00

 

 

 

 

55

55

23.7

30.25

60

60

28.3

36.00

65

65

33.2

42.25

70

70

38.5

49.00

75

75

44.2

56.25

 

 

 

 

80

80

50.2

64.00

85

85

56.7

72.25

90

90

63.6

81.00

95

95

70.8

90.25

100

100

78.5

100.00

Mã sản phẩm:
Loại sản phẩm: Sắt & Thép xây dựng
Đơn vị tính:
Giá : Liên hệ

Các sản phẩm khác


Thép hình Giá : Đang cập nhật

Thép hình Giá : Đang cập nhật

Thép tròn PO1 Giá : Đang cập nhật

Thép Tròn Giá : Đang cập nhật

Thép hình Giá : Đang cập nhật

Thép cuộn PO1 Giá : Đang cập nhật

Thép tròn Giá : Đang cập nhật

Thép tròn PO2 Giá : Đang cập nhật

Thép hình Giá : Đang cập nhật

Thép tròn trơn Giá : Đang cập nhật