YUNGTAY VIỆT NAM CUNG CẤP CÁC CÔNG TRÌNH |
STT
|
CÔNG TY
|
CÔNG
TRÌNH
|
SỐ LƯỢNG
(thang) |
LOẠI
|
TẢI TRỌNG
(kg) |
VẬN
TỐC
(m/min) |
TẦNG LẦU
|
ĐIỂM DỪNG
|
ĐỊA CHỈ |
1 |
CTY CP BẢO GIA ( PARKSON
LÊ ĐẠI HÀNH ) |
Cao Ốc
Bảo Gia
(Phức hợp) |
2 |
UAY1-P |
1000 |
60 |
9 |
9 |
Lê Đại Hành, Q11, Tp HCM |
|
6 |
UAY1-P |
1000 |
90 |
9 |
5 |
|
4 |
UAY1-P |
1000 |
90 |
8 |
8 |
|
5 |
ENT-P |
1000 |
120 |
18 |
18 |
|
3 |
ENT-P |
1000 |
120 |
18 |
17 |
|
3 |
ENT-P |
1000 |
120 |
26 |
20 |
|
1 |
ENT-P |
1000 |
120 |
26 |
19 |
|
2 |
ENT-P |
1600 |
105 |
26 |
23 |
|
4 |
EP-EN |
1200 |
4200 |
Escalator |
|
16 |
EP-EN |
1200 |
5400 |
Escalator |
2 |
CTY TNHH HSIEHS
BIOTECH |
Xưởng |
1 |
ENT-P |
800 |
90 |
6 |
6 |
KCX Tân Thuận, Quận 7, Tp HCM |
1 |
ENT-F |
1000 |
60 |
4 |
4 |
1 |
ENT-F |
2000 |
60 |
4 |
4 |
3 |
CTY GẠCH TAICERA |
Văn Phòng |
1 |
ENT-P |
800 |
60 |
4 |
4 |
KCN Gò Dầu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai |
4 |
CTY MEKELONG VN |
Xưởng |
1 |
UAY1-P |
800 |
60 |
6 |
6 |
KCX Tân Thuận, Quận 7, Tp HCM |
|
1 |
ENT-F |
1500 |
60 |
5 |
6 |
5 |
CTY ACE COLOR |
Xưởng |
2 |
ENT-F |
2000 |
30 |
2 |
2 |
KCN VSIP
2, Bến Cát BD |
6 |
CTY TNHH GADYS |
Xưởng |
1 |
ENT-F |
1500 |
30 |
3 |
3 |
KCX Tân Thuận, Quận 7, Tp HCM |
7 |
CTY CP BẢO GIA |
Cao
Ốc
Bảo Gia
(Văn phòng) |
2 |
UAY1-P |
1000 |
90 |
8 |
8 |
Lê Đại Hành, Q11, Tp HCM |
4 |
ENT-P |
1600 |
150 |
28 |
28 |
8 |
EP-EN |
1200 |
5400 |
Escalator |
8 |
CTY FOTAI |
Xưởng |
2 |
ENT-F |
3000 |
60 |
2 |
2 |
KCN Đại Đăng,TDM, Bình Dương |
9 |
CTY FOTAI |
Xưởng |
1 |
ENT-P |
1000 |
90 |
11 |
11 |
73/1Nguyễn T Bình F.Phú
Hòa.TDM.Bình Dương. |
10 |
CTY
HỮU THÁI |
Văn Phòng |
1 |
UAY1-P |
1000 |
60 |
6 |
6 |
Lê Văn Lương Quận 7 TP.Hồ
Chí Minh |
|
11 |
CTY KHANG THÔNG |
Văn
Phòng |
2 |
ENT-P |
630 |
90 |
10 |
10 |
102-104 Lý Tự Trọng Q.1
HCM |
|
|
TỔNG
CỘNG: |
|
75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|